Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện đúng điện áp, tần số theo thiết kế động cơ (thường 3 pha, 380V, 50Hz).
Đảm bảo buồng bơm đã đầy nước: Tuyệt đối không vận hành khi buồng bơm chưa được mồi đầy nước, tránh gây cháy phớt cơ khí hoặc hư hỏng cánh bơm.
Kiểm tra đường ống: Xác nhận các van hút, van xả, van xả khí ở trạng thái đúng (thường mở van hút, đóng van xả khí sau khi đã xả hết khí).
Xoay thử trục bơm bằng tay: Đảm bảo trục quay nhẹ nhàng, không kẹt.
Đảm bảo mặt bích, bu lông, khớp nối mềm đã siết chặt để tránh rung động và rò rỉ.
Mở từ từ van xả sau khi áp suất ổn định: Giúp tránh hiện tượng búa nước gây hỏng đường ống.
Theo dõi áp suất, lưu lượng qua đồng hồ: Đảm bảo bơm hoạt động trong dải thông số thiết kế, tránh quá tải.
Quan sát tiếng ồn và độ rung: Phát hiện sớm các bất thường như vòng bi mòn, cánh bơm va chạm, trục lệch tâm.
Kiểm tra nhiệt độ động cơ và thân bơm: Nếu thấy nhiệt độ tăng bất thường, phải dừng bơm và kiểm tra nguyên nhân ngay.
Đóng từ từ van xả trước khi ngắt điện: Giúp tránh sốc áp lực trong hệ thống.
Ngắt nguồn điện hoàn toàn: Đảm bảo an toàn khi bảo dưỡng hoặc kiểm tra.
Xả hết nước trong buồng bơm (nếu ngừng vận hành lâu): Tránh ứ đọng gây gỉ sét hoặc đóng cặn.
Bôi trơn vòng bi theo lịch trình khuyến nghị của nhà sản xuất.
Vệ sinh buồng bơm, phớt, cánh bơm định kỳ để tránh bám cặn gây giảm hiệu suất.
Kiểm tra tình trạng phớt cơ khí và thay thế khi có dấu hiệu rò rỉ.
Siết chặt các bu lông liên kết, kiểm tra đế bơm và giá đỡ để đảm bảo chắc chắn.
Không cho máy chạy khi không có nước trong buồng bơm.
Không điều chỉnh van hút khi máy đang hoạt động.
Chỉ nhân viên kỹ thuật có chuyên môn mới được phép bảo dưỡng hoặc sửa chữa.
Lắp đặt thiết bị bảo vệ quá tải, mất pha để bảo vệ động cơ.
Kiểm tra phớt cơ khí: Theo dõi tình trạng phớt, phát hiện sớm dấu hiệu rò rỉ nước để thay thế kịp thời, tránh ảnh hưởng đến trục bơm và động cơ.
Kiểm tra ổ bi, vòng bi: Lắng nghe tiếng ồn khi vận hành; nếu có tiếng kêu bất thường, cần tháo kiểm tra và bôi trơn hoặc thay thế ổ bi.
Giám sát dòng điện và áp lực đầu ra: Đo dòng điện tiêu thụ và áp lực nước để phát hiện hiện tượng quá tải hoặc giảm áp bất thường.
Vệ sinh buồng bơm, cánh bơm định kỳ: Loại bỏ cặn bẩn, rác, tạp chất bám bên trong buồng bơm và trên cánh bơm giúp duy trì hiệu suất cao.
Vệ sinh lưới lọc đầu hút: Đảm bảo đường hút thông thoáng, tránh nghẽn dòng gây giảm hiệu suất hoặc hỏng phớt.
Bôi trơn ổ trục định kỳ (nếu thiết kế yêu cầu): Sử dụng loại mỡ bôi trơn đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, tránh bôi trơn quá mức hoặc không đủ.
Kiểm tra độ chắc chắn của đế bơm, bu lông đai ốc: Siết chặt lại khi cần thiết để tránh rung động làm hỏng trục hoặc mòn ổ bi.
Kiểm tra khớp nối mềm và đường ống: Đảm bảo không bị nứt, rò rỉ, gây mất áp lực hoặc rung lắc hệ thống.
Không khởi động máy khi buồng bơm chưa mồi đầy nước để tránh chạy khô làm hỏng phớt và cánh bơm.
Mở và đóng van đúng trình tự: Mở van xả từ từ khi khởi động và đóng van xả trước khi tắt máy để tránh sốc áp gây hại cho bơm.
Ghi chép chi tiết nhật ký bảo dưỡng, thay thế linh kiện: Giúp theo dõi tình trạng máy và lên kế hoạch bảo trì, thay thế hợp lý.
Khi thay thế phớt, ổ bi, cánh bơm hoặc các phụ tùng khác, nên sử dụng linh kiện chính hãng hoặc đạt tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương để đảm bảo độ bền và hiệu quả.
Bơm tăng áp trục đứng mã ISG50-125, bơm IRG50-125 công suất 0.55 kw
4.924.800 VND