Cấu tạo chính của bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I đẩy cao 81.2m và hút sâu 2.3m
Bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I, với khả năng đẩy cao lên đến 81.2 mét và hút sâu 2.3 mét, có cấu tạo chính bao gồm các phần quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng phần của bơm:
1. Thân Máy Bơm (Pump Casing)
1.1. Chức Năng
- Bảo vệ và chứa: Thân máy bơm chứa các bộ phận bên trong như cánh quạt, trục bơm và phốt cơ khí. Nó cung cấp cấu trúc vững chắc và bảo vệ các bộ phận này khỏi các yếu tố bên ngoài và giúp giữ chất lỏng bên trong.
- Định hướng chất lỏng: Thân máy giúp định hướng dòng chất lỏng từ điểm hút vào cánh quạt và từ cánh quạt ra ngoài qua điểm xả.
1.2. Vật Liệu Chế Tạo
- Gang: Đối với các ứng dụng thông thường, thân máy có thể được làm từ gang, giúp chịu được áp suất cao và có độ bền cao.
- Thép Không Gỉ: Trong các ứng dụng với chất lỏng ăn mòn, thân máy có thể được làm từ thép không gỉ để chống ăn mòn.
1.3. Thiết Kế
- Hình Dạng: Thân máy có dạng hình trụ với các lỗ vào và ra. Lỗ vào (hút) nằm ở phía trước của bơm và lỗ ra (xả) nằm ở phía sau.
- Kết Nối: Thân máy thường được kết nối với đường ống qua các khớp nối hoặc flanges để đảm bảo kín và chắc chắn.
2. Cánh Quạt (Impeller)
2.1. Chức Năng
- Tạo lực ly tâm: Cánh quạt quay tạo ra lực ly tâm để đẩy chất lỏng từ tâm bơm ra ngoài, làm tăng áp suất và lưu lượng của chất lỏng.
- Tăng hiệu suất: Thiết kế của cánh quạt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của bơm, bao gồm lưu lượng và độ cao đẩy.
2.2. Vật Liệu Chế Tạo
- Hợp Kim Nhôm: Đối với các ứng dụng thông thường, cánh quạt có thể được làm từ hợp kim nhôm để giảm trọng lượng và chi phí.
- Thép Không Gỉ hoặc Nhựa Kỹ Thuật: Trong các ứng dụng với chất lỏng ăn mòn, cánh quạt có thể được làm từ thép không gỉ hoặc nhựa kỹ thuật.
2.3. Thiết Kế
- Kiểu Dáng: Cánh quạt có thể được thiết kế theo kiểu kín hoặc hở tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Số Cánh: Số lượng cánh quạt có thể ảnh hưởng đến lưu lượng và áp suất của bơm.
3. Trục Bơm (Pump Shaft)
3.1. Chức Năng
- Truyền động: Trục bơm truyền động từ động cơ đến cánh quạt, làm cho cánh quạt quay và tạo ra lực ly tâm.
- Chịu lực: Trục bơm phải chịu lực xoắn từ cánh quạt và phải đảm bảo tính ổn định trong quá trình hoạt động.
3.2. Vật Liệu Chế Tạo
- Thép Không Gỉ hoặc Hợp Kim: Trục bơm thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim để đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
3.3. Thiết Kế
- Kích Thước: Trục bơm phải có kích thước và độ dày đủ để chịu được lực từ cánh quạt mà không bị biến dạng.
- Khớp Nối: Trục bơm thường có các khớp nối để kết nối với động cơ và các bộ phận khác.
4. Phốt Cơ Khí (Mechanical Seal)
4.1. Chức Năng
- Ngăn rò rỉ: Phốt cơ khí ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng từ bên trong bơm ra ngoài và bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bị hư hỏng.
- Bảo vệ: Phốt cơ khí bảo vệ trục bơm và các bộ phận liên quan khỏi bị hư hỏng do ma sát và áp suất cao.
4.2. Vật Liệu Chế Tạo
- Carbon, Silicon Carbide, hoặc Gốm: Các vật liệu này được chọn vì khả năng chống mài mòn và ăn mòn, đảm bảo tính năng kín và bền bỉ.
4.3. Thiết Kế
- Cấu Tạo: Phốt cơ khí bao gồm hai phần chính, một phần gắn vào trục bơm và phần còn lại gắn vào vỏ bơm. Chúng tạo ra một kết nối kín để ngăn ngừa rò rỉ.
5. Động Cơ (Motor)
5.1. Chức Năng
- Cung cấp năng lượng: Động cơ cung cấp năng lượng cơ học để quay trục bơm và cánh quạt, làm cho bơm hoạt động.
- Kích thước và công suất: Động cơ được thiết kế với công suất 11 kW, phù hợp với yêu cầu lưu lượng và áp suất của bơm.
5.2. Vật Liệu Chế Tạo
- Thép và Nhôm: Động cơ thường được làm từ thép và nhôm để giảm trọng lượng và cải thiện khả năng tản nhiệt.
5.3. Thiết Kế
- Tốc độ quay: Động cơ hoạt động ở tốc độ quay 2900 r/min, cung cấp năng lượng cần thiết cho bơm hoạt động hiệu quả.
6. Đế Bơm (Pump Base)
6.1. Chức Năng
- Hỗ trợ và gắn kết: Đế bơm cung cấp nền tảng vững chắc cho máy bơm và động cơ, giúp gắn kết các bộ phận lại với nhau và giảm rung động.
- Bảo vệ: Đế bơm giúp bảo vệ bơm và động cơ khỏi các tác động cơ học bên ngoài và đảm bảo tính ổn định trong quá trình hoạt động.
6.2. Vật Liệu Chế Tạo
- Thép hoặc Hợp Kim: Đế bơm thường được làm từ thép hoặc hợp kim chịu lực để đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải cao.
6.3. Thiết Kế
- Kích Thước và Hình Dạng: Đế bơm có thiết kế để phù hợp với kích thước của bơm và động cơ, thường có các lỗ bắt vít để gắn kết với nền móng hoặc cấu trúc hỗ trợ khác.
Tóm Tắt
Bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I, với khả năng đẩy cao lên đến 81.2 mét và hút sâu 2.3 mét, có cấu tạo chính bao gồm các bộ phận sau:
- Thân Máy Bơm: Bảo vệ và chứa các bộ phận bên trong, định hướng chất lỏng.
- Cánh Quạt: Tạo lực ly tâm để đẩy chất lỏng ra ngoài, làm tăng áp suất và lưu lượng.
- Trục Bơm: Truyền động từ động cơ đến cánh quạt, đảm bảo hiệu suất hoạt động.
- Phốt Cơ Khí: Ngăn rò rỉ chất lỏng và bảo vệ các bộ phận bên trong.
- Động Cơ: Cung cấp năng lượng cơ học cho bơm hoạt động, với công suất 11 kW.
- Đế Bơm: Hỗ trợ và gắn kết bơm và động cơ, giảm rung động và bảo vệ thiết bị.
Cấu tạo này giúp bơm hoạt động hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau, với khả năng đẩy cao và hút sâu linh hoạt.
Lưu ý khi sử dụng bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I đẩy cao 81.2m và hút sâu 2.3m
Khi sử dụng bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với khả năng đẩy cao 81.2m và hút sâu 2.3m, có một số lưu ý quan trọng cần xem xét để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả, an toàn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là các lưu ý chi tiết:
1. Lắp Đặt
a. Vị trí lắp đặt
- Nền tảng vững chắc: Đảm bảo bơm được lắp đặt trên một nền tảng vững chắc và phẳng để giảm rung động và đảm bảo sự ổn định của thiết bị.
- Độ cao lắp đặt: Đối với bơm có khả năng hút sâu 2.3m, vị trí lắp đặt cần đảm bảo không quá cao so với mức nước, tránh làm giảm hiệu suất hút.
b. Hướng lắp đặt
- Hướng đúng: Lắp đặt bơm theo đúng hướng chỉ định của nhà sản xuất, thường có các mũi tên chỉ hướng dòng chảy trên bơm hoặc hướng dẫn trong tài liệu kỹ thuật.
c. Lắp đặt ống hút và xả
- Đường ống thẳng và không bị cản trở: Đảm bảo ống hút và ống xả được lắp đặt thẳng và không có vật cản, tránh các khúc khuỷu hoặc gập ghềnh có thể gây cản trở dòng chảy và giảm hiệu suất bơm.
- Kích thước ống phù hợp: Sử dụng ống có kích thước phù hợp với yêu cầu của bơm để tối ưu hóa hiệu suất và tránh bị tắc nghẽn.
2. Vận Hành
a. Khởi động bơm
- Kiểm tra trước khi khởi động: Trước khi khởi động bơm, kiểm tra tất cả các kết nối, ống dẫn, và các bộ phận cơ khí để đảm bảo không có rò rỉ hoặc hỏng hóc.
- Chạy không tải: Khởi động bơm không tải để kiểm tra các điều kiện hoạt động và đảm bảo rằng bơm hoạt động êm ái và không có vấn đề gì.
b. Điều chỉnh và kiểm tra
- Điều chỉnh áp suất: Đảm bảo áp suất đầu vào và đầu ra của bơm nằm trong phạm vi cho phép để tránh tình trạng quá tải hoặc hoạt động không hiệu quả.
- Kiểm tra lưu lượng và đầu cao: Đảm bảo lưu lượng và đầu cao của bơm đáp ứng yêu cầu của hệ thống và điều chỉnh nếu cần thiết.
c. Theo dõi hoạt động
- Giám sát hiệu suất: Theo dõi các chỉ số hoạt động của bơm như áp suất, lưu lượng, và mức tiêu thụ năng lượng để đảm bảo bơm hoạt động ổn định.
- Kiểm tra rung động và tiếng ồn: Theo dõi mức rung động và tiếng ồn của bơm trong suốt quá trình hoạt động để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào.
3. Bảo Trì và Bảo Dưỡng
a. Bảo trì định kỳ
- Lịch bảo trì: Tuân thủ lịch bảo trì định kỳ được khuyến nghị bởi nhà sản xuất để kiểm tra và bảo trì các bộ phận quan trọng của bơm.
- Thay thế phụ tùng: Thay thế các phụ tùng như vòng bi, cơ cấu chặt chẽ, và gioăng khi cần thiết để duy trì hiệu suất hoạt động của bơm.
b. Vệ sinh và kiểm tra
- Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh các bộ phận của bơm để loại bỏ bụi bẩn, cặn bã và các tạp chất khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của bơm.
- Kiểm tra rò rỉ: Kiểm tra thường xuyên các điểm kết nối và các bộ phận có thể bị rò rỉ để kịp thời xử lý.
4. An Toàn
a. Biện pháp an toàn
- Bảo hộ cá nhân: Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với bơm, đặc biệt là khi thực hiện bảo trì và sửa chữa.
- Hướng dẫn sử dụng: Đảm bảo tất cả người sử dụng bơm hiểu và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và vận hành của nhà sản xuất.
b. Ngắt điện khi cần thiết
- Ngắt nguồn điện: Trong quá trình bảo trì hoặc khi có sự cố, luôn ngắt nguồn điện để đảm bảo an toàn.
5. Tình Trạng Nước Hút
a. Đảm bảo mực nước hút
- Mực nước duy trì: Đảm bảo mực nước trong nguồn nước hút luôn ở mức đủ để bơm hoạt động hiệu quả, tránh tình trạng hút khí hoặc cavitation.
b. Kiểm tra chất lượng nước
- Chất lượng nước: Đảm bảo nước hút không chứa các chất rắn lớn hoặc tạp chất có thể làm hỏng bơm hoặc giảm hiệu suất.
Khi sử dụng bơm ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với khả năng đẩy cao 81.2m và hút sâu 2.3m, việc tuân thủ các lưu ý về lắp đặt, vận hành, bảo trì, và an toàn là rất quan trọng. Những biện pháp này giúp đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả, an toàn và có tuổi thọ lâu dài.
Điều kiện làm việc bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I đẩy cao 81.2m và hút sâu 2.3m
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I đẩy cao 81.2m và hút sâu 2.3m
Đường cong hiệu suất bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I đẩy cao 81.2m và hút sâu 2.3m
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm li tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I đẩy cao 81.2m và hút sâu 2.3m
https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slwisw40250i-dong-co-11-kw-luu-luong-max-163-m3h.html