Cấu tạo của bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I lưu lượng 53.3 L/s hoặc 192 m3/h
Bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I với lưu lượng 53.3 L/s (hoặc 192 m³/h) có cấu tạo khá chi tiết và bao gồm các bộ phận chính giúp bơm hoạt động hiệu quả và ổn định. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu tạo của bơm này:
1. Thân bơm (Pump Casing):
- Chất liệu: Thường làm bằng thép không gỉ hoặc các vật liệu chống ăn mòn khác, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chịu ăn mòn tốt khi bơm các chất lỏng có tính axit, kiềm hoặc các hóa chất đặc biệt.
- Chức năng: Bảo vệ các bộ phận bên trong bơm và chứa chất lỏng trong quá trình bơm. Thân bơm có các cổng vào và ra (inlet và outlet) giúp kết nối với hệ thống ống.
2. Trục bơm (Pump Shaft):
- Chất liệu: Thường làm bằng thép hợp kim hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực, mài mòn.
- Chức năng: Trục bơm truyền động từ động cơ tới các cánh quạt của bơm, tạo ra dòng chảy của chất lỏng.
3. Cánh quạt (Impeller):
- Chất liệu: Cánh quạt được làm bằng hợp kim cứng hoặc thép không gỉ, giúp tăng cường khả năng chịu mài mòn và ăn mòn trong suốt quá trình vận hành.
- Chức năng: Cánh quạt chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra lực li tâm, đẩy chất lỏng từ trung tâm ra ngoài và tạo ra dòng chảy.
4. Phốt trục (Shaft Seal):
- Chất liệu: Hợp kim cứng, cao su, hoặc các vật liệu chống mài mòn khác.
- Chức năng: Ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng từ phần trục bơm, bảo vệ các bộ phận quan trọng và giảm thiểu sự xâm nhập của bụi hoặc tạp chất từ bên ngoài.
5. Phốt quay và vòng đệm (Rotary Seal and Stationary Seal Ring):
- Chất liệu: Hợp kim cứng hoặc các vật liệu chịu nhiệt, chịu áp suất cao.
- Chức năng: Đảm bảo sự kín khí giữa các bộ phận quay và cố định của bơm, giảm ma sát và ngăn ngừa sự rò rỉ chất lỏng.
6. Động cơ (Motor):
- Chức năng: Cung cấp động lực cho bơm hoạt động. Động cơ có thể được kết nối trực tiếp hoặc gián tiếp với trục bơm qua một hệ thống truyền động (như ròng rọc, bánh đai, v.v.).
- Loại động cơ: Thường là động cơ điện (AC hoặc DC), có công suất và điện áp phù hợp với yêu cầu vận hành của bơm.
7. Bộ phận điều chỉnh (Adjustment Mechanism):
- Chức năng: Các bộ phận như van điều chỉnh hoặc van xả áp giúp điều chỉnh lưu lượng và áp suất của bơm để phù hợp với nhu cầu vận hành.
- Loại: Có thể là các van cơ học hoặc điện tử tùy thuộc vào thiết kế của hệ thống.
8. Bảo vệ nhiệt (Thermal Protection):
- Chức năng: Các hệ thống bảo vệ nhiệt giúp ngừng hoạt động của bơm nếu nhiệt độ quá cao, tránh hư hỏng động cơ và các bộ phận bên trong bơm.
9. Bệ đỡ (Bearing Assembly):
- Chức năng: Giúp giữ trục bơm cố định và giảm thiểu độ ma sát trong quá trình vận hành.
- Loại: Các vòng bi được bôi trơn tự động hoặc thủ công để giảm ma sát và tăng tuổi thọ.
10. Cổng vào và ra (Inlet and Outlet):
- Chức năng: Kết nối bơm với hệ thống đường ống, nơi chất lỏng sẽ được hút vào và xả ra. Các cổng này được thiết kế phù hợp với kích thước và tiêu chuẩn đường ống của hệ thống.
11. Hệ thống làm mát (Cooling System):
- Chức năng: Một số bơm có hệ thống làm mát tích hợp (như làm mát bằng nước hoặc khí) để duy trì nhiệt độ của bơm và động cơ trong giới hạn an toàn.
Khi bơm hoạt động, động cơ truyền động trục bơm, làm quay cánh quạt. Cánh quạt tạo ra lực li tâm, đẩy chất lỏng từ cửa vào (inlet) ra ngoài qua cửa ra (outlet). Các bộ phận như phốt trục, vòng đệm và phốt quay đảm bảo không có sự rò rỉ chất lỏng và bảo vệ các bộ phận bên trong bơm khỏi mài mòn và ăn mòn.
Bơm SLW100-ISW100-200-I với lưu lượng 53.3 L/s hoặc 192 m³/h thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, tưới tiêu, xử lý nước thải, và các ứng dụng công nghiệp khác yêu cầu lưu lượng lớn và hiệu suất ổn định

Lỗi thường gặp của bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I lưu lượng 53.3 L/s hoặc 192 m3/h
Khi sử dụng bơm ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I có lưu lượng 53.3 L/s (192 m³/h), người sử dụng có thể gặp phải một số lỗi phổ biến trong quá trình vận hành. Dưới đây là danh sách các lỗi thường gặp và cách khắc phục:
1. Bơm không lên nước (Không hút nước)
Nguyên nhân:
- Mực nước thấp: Mực nước trong bể hút quá thấp, không đủ để bơm có thể hút nước lên.
- Tắc nghẽn ống hút: Lớp cặn hoặc vật lạ trong ống hút có thể gây tắc nghẽn, ngăn cản dòng chảy vào bơm.
- Cánh bơm bị hỏng: Cánh bơm bị mòn hoặc gãy khiến bơm không thể hút nước hiệu quả.
- Lỗi gioăng chịu áp suất: Nếu gioăng bơm không kín, không khí có thể xâm nhập và làm giảm khả năng hút nước của bơm.
Khắc phục:
- Kiểm tra mực nước và đảm bảo bể hút đầy đủ nước.
- Làm sạch ống hút và kiểm tra các van để đảm bảo không có vật cản.
- Kiểm tra cánh bơm, thay thế nếu cần.
- Kiểm tra gioăng và thay thế nếu cần thiết để đảm bảo kín khít.
2. Bơm không đạt được lưu lượng yêu cầu
Nguyên nhân:
- Tắc nghẽn đường ống: Các đường ống cấp nước hoặc ống xả bị tắc có thể làm giảm lưu lượng nước mà bơm có thể cung cấp.
- Áp suất không ổn định: Nếu hệ thống không có đủ áp suất đầu vào hoặc đầu ra, bơm sẽ không thể đạt được lưu lượng tối đa.
- Cánh bơm mòn hoặc bị hư hỏng: Mòn cánh bơm sẽ làm giảm hiệu suất lưu lượng.
Khắc phục:
- Kiểm tra và làm sạch toàn bộ hệ thống ống và van để đảm bảo không có tắc nghẽn.
- Kiểm tra áp suất đầu vào và đầu ra của bơm, điều chỉnh nếu cần thiết.
- Kiểm tra tình trạng của cánh bơm và thay thế nếu cần.
3. Bơm bị rung lắc hoặc phát ra tiếng ồn lạ
Nguyên nhân:
- Mất cân bằng: Cánh bơm hoặc trục có thể bị mòn hoặc không cân bằng, gây ra hiện tượng rung lắc và tiếng ồn.
- Cấu trúc bơm bị lỏng: Các bộ phận của bơm, như bu lông hoặc ổ trục, có thể bị lỏng theo thời gian.
- Vấn đề với ổ trục: Ổ trục bị hỏng hoặc bị mài mòn sẽ gây tiếng ồn và rung động.
- Lắp đặt không chính xác: Bơm có thể được lắp đặt không đúng cách hoặc không căn chỉnh chuẩn, làm phát sinh rung động.
Khắc phục:
- Kiểm tra và cân bằng lại cánh bơm hoặc thay thế nếu cần.
- Siết lại các bu lông và kiểm tra ổ trục xem có dấu hiệu hư hỏng không.
- Kiểm tra lại sự lắp đặt của bơm và đảm bảo bơm được căn chỉnh đúng cách.
4. Bơm bị nóng quá mức
Nguyên nhân:
- Thiếu nước hoặc không đủ lưu lượng: Nếu bơm không đủ nước để vận hành hoặc không có đủ lưu lượng cần thiết, bơm sẽ làm việc quá tải và có thể bị nóng lên.
- Mất cân bằng điện áp: Điện áp cung cấp cho bơm không ổn định có thể làm cho động cơ bị nóng.
- Bơm không được bảo trì đúng cách: Thiếu dầu bôi trơn hoặc các bộ phận bơm bị mài mòn có thể làm tăng nhiệt độ hoạt động.
Khắc phục:
- Kiểm tra lưu lượng và mực nước để đảm bảo bơm được cung cấp đủ nước.
- Kiểm tra hệ thống điện áp và đảm bảo ổn định.
- Kiểm tra và bôi trơn các bộ phận cần thiết của bơm, thay thế dầu nhớt hoặc các bộ phận hao mòn.
5. Bơm bị kẹt hoặc không khởi động được
Nguyên nhân:
- Lỗi động cơ: Động cơ không khởi động do sự cố với nguồn điện hoặc hư hỏng nội bộ.
- Cánh bơm bị kẹt: Vật lạ có thể lọt vào bơm và làm kẹt cánh quạt.
- Lỗi bộ điều khiển: Nếu hệ thống điều khiển của bơm (bộ khởi động, bộ bảo vệ nhiệt) không hoạt động đúng, bơm có thể không khởi động.
Khắc phục:
- Kiểm tra động cơ, nguồn điện và bộ điều khiển để đảm bảo rằng tất cả các yếu tố này hoạt động bình thường.
- Kiểm tra xem có vật lạ nào làm cản trở cánh bơm hay không và làm sạch bơm nếu cần.
- Đảm bảo bộ khởi động và các thiết bị bảo vệ nhiệt đang hoạt động bình thường.
6. Bơm bị cavitation (hiện tượng bơm tạo bọt)
Nguyên nhân:
- Áp suất đầu hút quá thấp: Nếu áp suất tại đầu hút của bơm quá thấp so với áp suất hơi của nước, sẽ xảy ra hiện tượng cavitation, tức là khí sẽ bị cuốn vào dòng chảy, gây ra bọt khí.
- Lưu lượng quá lớn hoặc không ổn định: Nếu bơm hoạt động với lưu lượng lớn hơn khả năng của nó, sẽ gây ra sự thay đổi đột ngột về áp suất, dẫn đến cavitation.
- Nhiệt độ nước cao: Nước có nhiệt độ cao có thể làm giảm áp suất hơi của nó, gây ra cavitation.
Khắc phục:
- Kiểm tra và điều chỉnh áp suất đầu hút để đảm bảo đủ mức tối thiểu yêu cầu.
- Giảm lưu lượng bơm nếu có sự thay đổi đột ngột trong nhu cầu sử dụng.
- Kiểm tra nhiệt độ nước để đảm bảo rằng nước không quá nóng.
Việc kiểm tra, bảo trì và sửa chữa định kỳ sẽ giúp giảm thiểu các lỗi trên và kéo dài tuổi thọ của bơm SLW100-ISW100-200-I. Nếu các lỗi vẫn tiếp tục xảy ra sau khi thực hiện các biện pháp khắc phục, có thể cần đến sự can thiệp của chuyên gia kỹ thuật hoặc nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng bơm

Điều kiện làm việc bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I lưu lượng 53.3 L/s hoặc 192 m3/h
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I lưu lượng 53.3 L/s hoặc 192 m3/h

Đường cong hiệu suất bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I lưu lượng 53.3 L/s hoặc 192 m3/h

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I lưu lượng 53.3 L/s hoặc 192 m3/h


https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw100-may-bom-nuoc-isw100200i-cong-suat-37-kw-luu-luong-192-m3h.html