0    
Trang chủ » Bơm công nghiệp» BƠM LI TÂM» Bơm li tâm trục ngang

Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67%

Tải báo giá
• Mã SP
: SLW100-ISW100-315
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Liên hệ
Lưu lượng từ 70 - 130 m3/h hoặc 19.4 - 36.1 L/s, đẩy cao từ 114 - 132m, năng xuất 55 - 67%, động cơ 75 kw, tốc độ quay 2900 r/min, độ hút sâu 4.0 m, khối lượng 695 kg
Đang xử lý...
 

Thông tin sản phẩm

Nguyên tắc vận hành của bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67% 

Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 là dòng bơm ly tâm được thiết kế để cung cấp hiệu quả vận hành cao, đặc biệt với hiệu năng đạt 67%. Nguyên tắc vận hành của bơm dựa trên cơ chế tạo năng lượng ly tâm và chuyển đổi năng lượng đó thành áp suất và lưu lượng. Dưới đây là chi tiết nguyên tắc vận hành của bơm:

1. Nguyên lý hoạt động cơ bản

  • Giai đoạn hút (Suction Phase):

    • Khi bơm hoạt động, động cơ truyền lực quay đến trục và cánh bơm.
    • Cánh bơm quay tạo ra vùng áp suất thấp ở cửa hút của bơm, kéo nước hoặc chất lỏng từ bể chứa vào buồng bơm qua đầu hút ngang hướng trục.
    • Dòng chất lỏng này được dẫn vào tâm cánh bơm (trục quay).
  • Giai đoạn đẩy (Discharge Phase):

    • Khi chất lỏng đi vào cánh bơm, nó bị lực ly tâm đẩy ra ngoài theo các khe giữa các cánh.
    • Năng lượng cơ học của trục quay được chuyển thành năng lượng động học của chất lỏng (vận tốc tăng lên).
    • Tại cửa ra hướng thẳng đứng, năng lượng động học này tiếp tục được chuyển đổi thành năng lượng áp suất giúp đẩy chất lỏng đi xa hơn hoặc lên cao.

2. Các yếu tố đảm bảo hiệu năng 67%

Hiệu năng 67% của bơm SLW100-ISW100-315 đạt được nhờ vào các yếu tố thiết kế và nguyên lý vận hành như sau:

  • Thiết kế cánh bơm tối ưu:

    • Cánh bơm được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu tổn thất do xâm thực và ma sát.
    • Tối ưu hóa hình dạng giúp tăng khả năng chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng thủy động lực.
  • Động cơ mạnh mẽ và đồng bộ:

    • Động cơ quay với tốc độ 2900 r/min, đảm bảo cung cấp đủ lực cho trục và cánh bơm hoạt động hiệu quả.
    • Động cơ được đồng bộ hóa với bơm, giảm hao tổn năng lượng trong quá trình truyền động.
  • Hệ thống làm kín và giảm rung:

    • Sử dụng phốt trục và phốt quay để giảm rò rỉ chất lỏng.
    • Bộ cách ly rung JG giúp giảm rung động, ổn định dòng chảy và bảo vệ các bộ phận bên trong bơm.
  • Thiết kế đầu hút và đầu ra phù hợp:

    • Đầu hút ngang giảm tổn thất áp suất trong quá trình hút chất lỏng.
    • Đầu ra thẳng đứng tối ưu hóa dòng chảy, giảm ma sát và tăng hiệu quả vận hành.

3. Điều kiện vận hành lý tưởng

Để đảm bảo bơm hoạt động đạt hiệu năng tối đa, cần chú ý các điều kiện vận hành sau:

  • Nguồn cấp nước ổn định:

    • Đảm bảo mức nước trong bể chứa đủ để ngăn hiện tượng xâm thực khi hút.
  • Độ cao hút và đẩy:

    • Độ sâu hút tối đa không vượt quá 4.0m.
    • Độ cao đẩy cần nằm trong khoảng thiết kế của bơm để tránh quá tải động cơ.
  • Nhiệt độ và tính chất chất lỏng:

    • Phù hợp với nhiệt độ chất lỏng cho phép của bơm.
    • Tránh bơm các chất lỏng chứa cặn lớn hoặc có tính ăn mòn mạnh nếu không được thiết kế chống chịu.

4. Lợi ích của nguyên tắc vận hành

  1. Tăng hiệu suất:

    • Cơ chế vận hành đảm bảo tối ưu hóa năng lượng, giảm hao tổn do ma sát hoặc xâm thực.
  2. Độ tin cậy cao:

    • Các chi tiết thiết kế chính xác, giúp bơm hoạt động ổn định và ít gặp sự cố.
  3. Tiết kiệm năng lượng:

    • Hiệu năng 67% giúp giảm tiêu hao điện năng trong quá trình vận hành.
  4. Dễ dàng bảo trì:

    • Thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, giúp việc kiểm tra và bảo trì dễ dàng hơn

Dấu hiệu bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67%  xuất hiện lỗi

Dấu hiệu nhận biết bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 với hiệu năng 67% xuất hiện lỗi là vô cùng quan trọng để đảm bảo vận hành ổn định và tránh các hỏng hóc nghiêm trọng. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến cảnh báo sự cố tiềm ẩn:

1. Giảm lưu lượng và áp suất không đạt yêu cầu

  • Dấu hiệu:
    • Lưu lượng nước giảm đột ngột hoặc không đạt mức thiết kế.
    • Áp suất đầu ra thấp hơn thông số kỹ thuật.
  • Nguyên nhân:
    • Tắc nghẽn trong đường ống hoặc bộ lọc.
    • Mài mòn cánh bơm hoặc vòng bi.
    • Hiện tượng xâm thực (cavitation) do hút không đủ nước.

2. Tăng nhiệt độ bất thường

  • Dấu hiệu:
    • Nhiệt độ bơm hoặc động cơ tăng cao trong quá trình hoạt động.
    • Bề mặt bơm nóng lên bất thường.
  • Nguyên nhân:
    • Phớt cơ khí bị hỏng, gây ma sát.
    • Thiếu dầu bôi trơn hoặc dầu bôi trơn bị nhiễm bẩn.
    • Tắc nghẽn hoặc hỏng hệ thống làm mát.

3. Tiếng ồn lớn hoặc rung động mạnh

  • Dấu hiệu:
    • Bơm phát ra tiếng kêu lạ hoặc rung động bất thường.
    • Rung lắc mạnh hơn mức bình thường ở bệ đỡ.
  • Nguyên nhân:
    • Cánh bơm bị mất cân bằng do mài mòn hoặc va đập.
    • Lỏng bu lông cố định hoặc hỏng chân đế.
    • Xâm thực trong buồng bơm hoặc dòng chảy không ổn định.

4. Rò rỉ nước hoặc chất lỏng

  • Dấu hiệu:
    • Xuất hiện nước hoặc chất lỏng rò rỉ quanh phớt cơ khí hoặc các khớp nối.
    • Dấu vết rò rỉ nước ở thân bơm hoặc đường ống.
  • Nguyên nhân:
    • Phớt cơ khí bị hỏng, mất độ kín khít.
    • Gioăng hoặc khớp nối bị lão hóa hoặc lắp đặt sai.

5. Giảm hiệu suất hoặc tăng tiêu thụ năng lượng

  • Dấu hiệu:
    • Bơm hoạt động không hiệu quả, hiệu suất thấp hơn 67% thiết kế.
    • Tiêu thụ điện năng tăng đột ngột mà không tăng lưu lượng bơm.
  • Nguyên nhân:
    • Động cơ bị quá tải do cánh bơm mòn hoặc kẹt.
    • Hệ thống thủy lực có vấn đề, chẳng hạn như rò rỉ hoặc cản trở dòng chảy.

6. Khởi động khó hoặc không khởi động được

  • Dấu hiệu:
    • Động cơ không thể khởi động hoặc khởi động chậm.
    • Cần nhiều lần khởi động mới hoạt động được.
  • Nguyên nhân:
    • Động cơ hoặc hệ thống điện bị lỗi.
    • Trục bơm hoặc cánh bơm bị kẹt.
    • Van hút hoặc xả không mở đúng cách.

7. Xuất hiện hiện tượng xâm thực (Cavitation)

  • Dấu hiệu:
    • Tiếng nổ nhỏ liên tục trong buồng bơm.
    • Rung động không đều, đặc biệt khi bơm hoạt động ở lưu lượng cao.
  • Nguyên nhân:
    • Hút không đủ nước do chiều cao hút vượt quá giới hạn (4.0 m).
    • Áp suất hút đầu vào quá thấp hoặc tắc nghẽn bộ lọc.

8. Hao mòn hoặc hỏng các bộ phận cơ khí

  • Dấu hiệu:
    • Vòng bi hoặc ổ lăn phát ra tiếng kêu lạ.
    • Trục bơm bị cong hoặc mài mòn.
  • Nguyên nhân:
    • Sử dụng sai mục đích (bơm chất lỏng không phù hợp).
    • Không bảo trì định kỳ hoặc vận hành trong thời gian dài liên tục.

Cách xử lý khi phát hiện dấu hiệu lỗi

  1. Ngừng bơm ngay lập tức:

    • Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, dừng hoạt động bơm để tránh làm hỏng nặng thêm.
  2. Kiểm tra tổng thể:

    • Kiểm tra các bộ phận như phớt cơ khí, cánh bơm, vòng bi, và các mối nối.
    • Vệ sinh bộ lọc, đường ống, và kiểm tra nguồn cấp nước.
  3. Thực hiện bảo trì định kỳ:

    • Đảm bảo các bộ phận cơ khí được bôi trơn đúng cách.
    • Kiểm tra độ mòn của cánh bơm và thay thế nếu cần.
  4. Sửa chữa hoặc thay thế linh kiện:

    • Thay phớt cơ khí hoặc vòng bi bị mòn.
    • Sửa chữa hoặc thay thế cánh bơm nếu bị cong hoặc mài mòn.
  5. Tối ưu hóa điều kiện vận hành:

    • Đảm bảo bơm luôn vận hành trong dải hiệu suất tối ưu (gần 67%).
    • Kiểm tra chiều cao hút không vượt quá giới hạn thiết kế.

Các dấu hiệu như giảm lưu lượng, tiếng ồn lớn, rò rỉ, và hiệu suất giảm là những cảnh báo rõ ràng về lỗi của bơm SLW100-ISW100-315. Việc nhận biết sớm và xử lý kịp thời sẽ giúp kéo dài tuổi thọ bơm, đảm bảo hiệu quả vận hành và giảm thiểu chi phí sửa chữa

Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67% 


1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. 

Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998

Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67% 


Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67% 


Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67% 

https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw100isw100315-day-cao-132m-va-hut-sau-40m.html

Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67%

Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67%

Liên hệ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-315 hiệu năng 67%
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 11/11/2024 18:45
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Liên hệ