Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-315-I lưu lượng 36.1 L/s bao gồm thân máy, cánh quạt, vỏ, phốt cơ khí và các bộ phận khác
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-315-I với lưu lượng 36.1 L/s bao gồm nhiều bộ phận chính đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Các bộ phận quan trọng như thân máy, cánh quạt, vỏ, phớt cơ khí và các bộ phận khác đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo bơm hoạt động ổn định và hiệu suất cao. Dưới đây là mô tả chi tiết về các thành phần chính của bơm:
1. Thân máy (Pump Body)
- Chức năng: Thân máy là phần chịu trách nhiệm kết nối tất cả các bộ phận chính của bơm và giữ chúng cố định. Đây là khung chính chứa cánh quạt và tạo điều kiện cho việc vận chuyển nước.
- Vật liệu: Thân máy thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và chống ăn mòn trong quá trình vận hành với nhiều loại chất lỏng khác nhau.
- Vai trò: Thân máy tạo nền tảng vững chắc cho toàn bộ hệ thống bơm, đảm bảo nước được di chuyển hiệu quả và tránh rung lắc trong quá trình hoạt động.
2. Cánh quạt (Impeller)
- Chức năng: Cánh quạt là bộ phận quan trọng nhất trong máy bơm, nó tạo ra lực ly tâm khi quay để đẩy nước ra khỏi buồng bơm, từ đó tạo áp lực để nước di chuyển qua hệ thống.
- Vật liệu: Cánh quạt thường được làm từ đồng, hợp kim hoặc thép không gỉ, có khả năng chống mài mòn cao, đặc biệt khi vận hành với nước hoặc chất lỏng chứa tạp chất.
- Thiết kế: Cánh quạt có thiết kế tối ưu để tạo ra dòng nước mạnh mẽ và đồng đều. Hình dạng của cánh quạt giúp tối ưu hóa quá trình tạo lực ly tâm và tăng hiệu suất của bơm.
- Vai trò: Cánh quạt chuyển đổi năng lượng cơ học từ động cơ thành năng lượng thủy động để đẩy nước qua hệ thống, đảm bảo dòng chảy liên tục và ổn định.
3. Vỏ bơm (Pump Casing)
- Chức năng: Vỏ bơm bao quanh cánh quạt và buồng bơm, giúp dẫn hướng dòng nước sau khi nước được cánh quạt tạo áp lực. Nó giữ vai trò như một kênh dẫn nước từ đầu vào đến đầu ra của bơm.
- Vật liệu: Vỏ bơm thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, chống ăn mòn và có độ bền cao để chịu được áp lực nước trong quá trình vận hành.
- Vai trò: Vỏ bơm bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động từ bên ngoài và giữ cho nước di chuyển đúng hướng theo thiết kế. Nó cũng giúp bảo vệ bơm khỏi các tác động cơ học bên ngoài.
4. Phớt cơ khí (Mechanical Seal)
- Chức năng: Phớt cơ khí có vai trò ngăn chặn sự rò rỉ nước ra ngoài qua trục bơm. Nó tạo một rào cản kín giữa buồng bơm và động cơ để đảm bảo nước không làm hỏng các bộ phận khác của bơm.
- Vật liệu: Phớt cơ khí thường được làm từ các vật liệu chịu nhiệt và chống mài mòn như ceramic, carbon hoặc thép không gỉ để đảm bảo khả năng chống rò rỉ cao và tuổi thọ dài.
- Vai trò: Phớt cơ khí đảm bảo nước không rò rỉ ra khỏi buồng bơm, giúp bảo vệ các bộ phận cơ khí và động cơ khỏi sự xâm nhập của nước, đồng thời duy trì áp lực trong buồng bơm.
5. Trục bơm (Pump Shaft)
- Chức năng: Trục bơm kết nối động cơ và cánh quạt, truyền động lực từ động cơ đến cánh quạt để tạo ra lực ly tâm và vận chuyển nước.
- Vật liệu: Trục bơm thường được làm từ thép không gỉ để chống mài mòn và ăn mòn, đặc biệt khi làm việc với nước hoặc các chất lỏng có tính chất ăn mòn nhẹ.
- Vai trò: Trục bơm truyền động lực trực tiếp từ động cơ đến cánh quạt, đảm bảo bơm hoạt động chính xác và hiệu quả. Sự ổn định của trục bơm rất quan trọng đối với hiệu suất tổng thể của bơm.
6. Vòng bi (Bearings)
- Chức năng: Vòng bi giúp giảm ma sát giữa trục bơm và thân máy, đảm bảo quá trình quay của cánh quạt và trục bơm diễn ra trơn tru.
- Vật liệu: Vòng bi thường được làm từ thép chịu lực và được bôi trơn để tăng độ bền và giảm ma sát trong quá trình hoạt động.
- Vai trò: Vòng bi giúp giảm hao mòn các bộ phận cơ khí và duy trì độ ổn định của trục bơm trong quá trình hoạt động, từ đó kéo dài tuổi thọ của bơm.
7. Nắp bơm (Pump Cover)
- Chức năng: Nắp bơm là phần bảo vệ bên ngoài của bơm, giữ cho các bộ phận bên trong như cánh quạt và buồng bơm không bị tác động từ môi trường bên ngoài.
- Vật liệu: Nắp bơm thường được làm từ thép không gỉ hoặc gang để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt và chống lại các tác động cơ học.
- Vai trò: Nắp bơm bảo vệ các bộ phận bên trong của bơm, đảm bảo chúng không bị tổn hại bởi các yếu tố bên ngoài như va đập, bụi bẩn hoặc hơi ẩm.
8. Đế bơm (Pump Base)
- Chức năng: Đế bơm là phần hỗ trợ để cố định toàn bộ máy bơm và động cơ, giúp máy bơm đứng vững và không bị rung lắc trong quá trình vận hành.
- Vật liệu: Đế bơm thường được làm từ thép hoặc gang, có khả năng chịu lực và bền bỉ trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Vai trò: Đế bơm giúp đảm bảo sự ổn định cho máy bơm, giảm rung động và giúp máy bơm hoạt động êm ái.
9. Van kiểm tra và van điều chỉnh (Check Valve & Control Valve)
- Chức năng: Van kiểm tra ngăn nước chảy ngược lại bơm khi bơm ngừng hoạt động, còn van điều chỉnh giúp kiểm soát lưu lượng nước và áp suất.
- Vai trò: Các van này đóng vai trò bảo vệ bơm khỏi áp lực ngược và giúp duy trì lưu lượng và áp suất ổn định trong hệ thống.
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-315-I với lưu lượng 36.1 L/s bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như thân máy, cánh quạt, vỏ, phớt cơ khí, trục bơm, vòng bi và các thành phần phụ khác. Mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo bơm hoạt động ổn định, hiệu quả và có độ bền cao. Việc bảo trì định kỳ và chăm sóc đúng cách cho từng bộ phận sẽ giúp bơm duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ trong suốt quá trình sử dụng
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-315-I lưu lượng 36.1 L/s được áp dụng để xử lý chất lỏng dễ cháy nổ trong các ngành công nghiệp dầu khí
Bơm nước ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-315-I với lưu lượng 36.1 L/s có thể được áp dụng để xử lý các chất lỏng dễ cháy nổ trong các ngành công nghiệp dầu khí, nhưng cần đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn đặc biệt liên quan đến môi trường dễ cháy nổ. Dưới đây là các yếu tố và điều kiện cụ thể khi sử dụng bơm này trong lĩnh vực dầu khí để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
1. Vật liệu chống ăn mòn và chịu áp lực
- Thép không gỉ hoặc hợp kim chịu lực: Bơm SLW80-ISW80-315-I thường được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực cao, phù hợp cho việc vận hành trong môi trường dầu khí chứa các chất lỏng dễ cháy và có tính ăn mòn như xăng, dầu diesel, hoặc các hợp chất hóa học khác.
- Khả năng chống chịu với hóa chất: Để xử lý chất lỏng dễ cháy, vật liệu của bơm phải có khả năng chống lại các tác nhân hóa học mạnh và không bị hỏng hóc hoặc giảm hiệu suất khi tiếp xúc với các loại nhiên liệu hoặc hóa chất dầu khí.
2. Thiết kế chống cháy nổ
- Động cơ chống cháy nổ: Bơm phải được trang bị động cơ có chứng nhận chống cháy nổ (Explosion-Proof) theo các tiêu chuẩn quốc tế như ATEX (châu Âu) hoặc IECEx (quốc tế). Điều này đảm bảo rằng động cơ không phát ra tia lửa hoặc nhiệt độ quá cao, ngăn ngừa nguy cơ gây cháy nổ khi hoạt động trong môi trường chứa khí dễ cháy.
- Phớt cơ khí đặc biệt: Phớt cơ khí cần được thiết kế để ngăn chặn rò rỉ chất lỏng dễ cháy ra khỏi bơm, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối khi vận hành. Phớt cơ khí phải có khả năng chịu nhiệt và chống hóa chất tốt để tránh rò rỉ các chất dễ cháy.
3. Hệ thống làm mát an toàn
- Làm mát bằng nước hoặc dầu: Đối với các ứng dụng trong môi trường dầu khí, bơm có thể yêu cầu hệ thống làm mát bằng nước hoặc dầu để giảm nhiệt độ trong quá trình hoạt động, tránh quá nhiệt làm tăng nguy cơ cháy nổ. Hệ thống làm mát cần hoạt động ổn định để đảm bảo nhiệt độ của bơm và động cơ luôn nằm trong giới hạn an toàn.
- Bảo vệ chống quá nhiệt: Ngoài hệ thống làm mát, bơm cần được trang bị cảm biến nhiệt độ để theo dõi và tự động ngắt khi nhiệt độ vượt quá mức cho phép.
4. Tiêu chuẩn và chứng nhận an toàn quốc tế
- Chứng nhận ATEX hoặc IECEx: Các ứng dụng trong ngành dầu khí yêu cầu bơm phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như ATEX (châu Âu) hoặc IECEx (quốc tế). Những chứng nhận này đảm bảo bơm có thể hoạt động trong môi trường dễ cháy nổ mà không gây nguy cơ cháy nổ.
- Tiêu chuẩn API: Bơm dùng trong ngành dầu khí thường cần đáp ứng tiêu chuẩn API 610 (Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ) về thiết kế và vận hành bơm ly tâm trong môi trường công nghiệp dầu khí. Điều này đảm bảo độ bền, khả năng chịu áp lực và an toàn khi xử lý các chất lỏng dễ cháy nổ.
5. Thiết kế kín (Seal-Less Design)
- Bơm kín, không rò rỉ: Đối với các chất lỏng dễ cháy, bơm cần phải có thiết kế kín hoàn toàn, ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng ra ngoài. Điều này đảm bảo rằng chất lỏng không tiếp xúc với không khí hoặc các nguồn nhiệt, giảm nguy cơ cháy nổ.
- Sử dụng bơm từ (Magnetic Drive Pump): Để tăng tính an toàn, một số hệ thống dầu khí sử dụng bơm từ không có phớt cơ khí (seal-less design), loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ chất lỏng, đặc biệt hữu ích trong các môi trường dễ cháy nổ.
6. Lắp đặt trong môi trường an toàn
- Khoảng cách an toàn với các nguồn phát sinh tia lửa: Khi lắp đặt bơm trong nhà máy dầu khí, cần đảm bảo rằng bơm được đặt ở vị trí cách xa các nguồn phát sinh tia lửa điện hoặc nhiệt độ cao, chẳng hạn như hệ thống điều khiển điện, các thiết bị sinh nhiệt hoặc các khu vực có nguy cơ cao.
- Hệ thống kiểm soát khí dễ cháy: Trong các khu vực dễ cháy nổ, cần trang bị hệ thống phát hiện và kiểm soát rò rỉ khí dễ cháy để đảm bảo rằng ngay cả trong trường hợp có sự cố, bơm vẫn hoạt động an toàn.
7. Giám sát và bảo dưỡng định kỳ
- Giám sát liên tục: Trong môi trường dầu khí, việc giám sát tình trạng hoạt động của bơm là vô cùng quan trọng. Cần sử dụng các cảm biến theo dõi nhiệt độ, rung động và áp suất để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn có thể gây nguy hiểm.
- Bảo dưỡng thường xuyên: Do đặc thù của môi trường làm việc, bơm cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo các bộ phận như vòng bi, cánh bơm, và phớt cơ khí luôn ở trong tình trạng hoạt động tốt nhất. Bất kỳ dấu hiệu mài mòn, hư hỏng hoặc rò rỉ đều cần được khắc phục ngay lập tức.
8. Khả năng xử lý nhiều loại chất lỏng dễ cháy
- Xử lý xăng, dầu, hóa chất dễ cháy: Bơm SLW80-ISW80-315-I có thể được sử dụng để vận chuyển các chất lỏng như xăng, dầu diesel, dầu thô, và các loại dung môi dễ cháy khác trong quá trình sản xuất, lưu trữ và phân phối.
- Chống chịu sự dao động của áp suất và nhiệt độ: Ngành dầu khí thường phải xử lý các chất lỏng ở các điều kiện nhiệt độ và áp suất biến động. Bơm này cần khả năng chống chịu với các biến động này mà không gây hư hỏng hoặc giảm hiệu suất.
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-315-I có khả năng ứng dụng để xử lý các chất lỏng dễ cháy trong ngành dầu khí nếu được trang bị các tính năng an toàn như động cơ chống cháy nổ, phớt cơ khí đặc biệt, hệ thống làm mát, và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Việc tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chống cháy nổ là vô cùng quan trọng khi sử dụng bơm trong các môi trường nguy hiểm như dầu khí, giúp đảm bảo an toàn cho cả thiết bị và con người
Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-315-I lưu lượng 36.1 L/s
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-315-I lưu lượng 36.1 L/s
Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-315-I lưu lượng 36.1 L/s
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-315-I lưu lượng 36.1 L/s
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw80isw80315i-day-cao-54m-va-hut-sau-45m.html